Tên các loại động vật trong tiếng anh (Phần 1) Trong series từ vựng tiếng anh về động vật, vtenglish sẽ hướng dẫn bạn đọc học và sử dụng các từ ngữ gọi tên động vật trong tiếng anh. Đồng thời giới thiệu tới bạn đọc những thực tế vui, những thành ngữ xung quanh các loại động vật. Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất, giúp bạn trong bước đầu bước chân vào " quốc tế lấp lánh lung linh " này : Anklet (n): Vòng chân. Bangle (n): Vòng tay không có móc cài. Bracelet (n): Vòng tay, lắc tay (có móc cài) Bead (n): Hạt, hột của chuỗi động từ. (làm cho một người hoặc một con vật) khổ sở ghê gớm vì đói hoặc chết vì đói. thousands of cattle are starving. hàng ngàn gia súc đang chết đói. to starve to death. đói đến chết. she's starving herself to try to lose weight. cô ta chịu khó nhịn đói để cho gầy đi. 2022 Cá Tra Tiếng Anh Là Gì. Cá tra dầu tiếng anh là gì? Sàn thương mại điện tử hethongbokhoe.com Chính sách bảo mật thông tin Quy chế hoạt động của website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử hethongbokhoe.com. Thông tin nông nghiệp, Nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, Kỹ Huyền Trang kiệt sức sau 4 tiếng quay cảnh nóng với Việt Anh 13/10/2022, 07:10 Huyền Trang nói cô gần như kiệt sức sau 4 tiếng quay cảnh nóng với Việt Anh. Dù cảnh này chỉ 1 đúp là hoàn thành nhưng phải quay với nhiều góc máy khác nhau nên rất lâu và mệt. Huyền Trang sinh năm 1991, từng góp mặt trong rất nhiều bộ phim truyền hình trên VTV. 1. Từ vựng giờ đồng hồ Anh về trang sức. Trang mức độ giờ đồng hồ Anh được điện thoại tư vấn phổ biến là "jewelry", cơ mà mỗi dụng cụ lại có một thương hiệu riêng rẽ khác biệt. H6UF. Trang sức tiếng anh Người xưa có câu “Fine feathers make a fine bird” dịch ra là “Người đẹp vì lụa”. Đặc biệt với giới phụ nữ trang sức là phụ kiện không thể thiếu được mỗi khi đi tiệc, dự những dịp quan trọng. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều từ vựng nhiều về chủ đề này thì hãy theo dõi bài viết về từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức được chúng tôi tổng hợp ngay sau đây nhé! Jewelry / Trang sức hay phụ kiện trang sức tiếng Anh 2. Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức Ring n Nhẫn Walking stick n Gậy đi bộ Tie Pin n Ghim cài Medallion n Mặt dây chuyền tròn, bằng kim loại Jeweler n Thợ kim hoàn Locket n Mề đay có lồng ảnh Comb n Lược thẳng Pin n Cài áo Hoop earrings n Hoa tai dạng vòng Bracelet n Vòng tay, lắc tay có móc cài Bangle n Vòng đeo tại cổ tay hay cánh tay Brooch n Trâm cài tóc Chain n Chuỗi vòng cổ Precious stone n Đá quý Bead n Hạt, hột của chuỗi vòng Strand of beads n Chuỗi hạt Pendant n Mặt dây chuyền bằng đá quý Signet ring n Nhẫn khắc chữ Tie pin n Ghim cài cà vạt Hairbrush n Lược chùm Emery board n Duỗi móng tay Earrings n Khuyên tai Pendant n Mặt dây chuyền bằng đá quý Makeup n Đồ trang điểm Wedding ring n Nhẫn cưới Charm bracelet n Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh Pearl necklace n Vòng cổ ngọc trai Bangle n Vòng tay không có móc cài Hair clip Dây kẹp tóc Medallion n Mặt dây chuyền tròn, bằng kim loại Mirro n Gương Locket n Mề đay Engagement ring n Nhẫn đính hôn Bracelet n Vòng tay Piercing n Khuyên Hair tie n Dây buộc tóc Anklet n Vòng chân Necklace n Vòng cổ Pocket n Túi quần áo Cufflink n Khuy cài cổ tay áo Watch n Đồng hồ Hoop earrings n Vòng đeo tai Nail polish n Sơn móng tay Clasp n Cái móc, cái gài Lipstick n Son môi Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về hành động 3. Đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề trang sức A Hi. Can I help you with anything? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách? B Yeah. Can I look at this ring? – Vâng. Tôi xem cái nhẫn này được chứ? A Sure. Let me get it out for you. What is your size? – Chắc chắn rồi. Để tôi lấy nó ra cho quý khách. Kích thước của quý khách là gì? B I believe I am a six. – Tôi nghĩ là cỡ 6. A Here you go. – Nó đây B Would you have any necklace that would go well with this? – Bạn sẽ có chiếc vòng cổ nào phù hợp với nó? A Actually, we have a few to choose from. They are over here. – Thực tế là chúng tôi có một vài cái để lựa chọn. Chúng ở đây. B There’s no price tag on this necklace. – Không có thẻ giá trên vòng cổ này. A Oh. I’m sorry. I’ll check the price for you. It is $199. – Ôi. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách. Nó có giá 199 đô. B This necklace is a little short. Do you have one that is longer? – Vòng cổ này hơi ngắn. Bạn có cái nào dài hơn không? A Yes. Why don’t you try this one on? – Vâng. Tại sao quý khách không thử cái này? B This one is much better. Can I try on the ring with this necklace? – Cái này hợp hơn đón. Tôi có thể thử chiếc nhẫn với vòng cổ này không? A Sure. Here you go. – Tất nhiên rồi. Nó đây. B Let me think about it. – Để tôi nghĩ đã nha. A Sure. Take your time. – Chắc chắn rồi. Quý khách cứ từ từ suy nghĩ. B Thank you for all the help. – Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. A No problem at all. – Không có gì. Xem thêm Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn Bảng chữ cái tiếng Anh Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất mà chúng tôi chắt lọc, sắp xếp một cách khoa học gửi đến bạn để thuận lợi cho viết học. Mỗi bài viết chúng tôi tổng hợp đều mong rằng chúng sẽ giúp ích được cho mọi người. Vietop hiện tại đang có các khóa học luyện thi IELTS với phương pháp đặc biệt nhằm giúp học viên có thể mở rộng vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng. Đây cũng là một trong những cách giúp bạn cải thiện kết quả luyện thi IELTS của mình nhanh. Trang sức tiếng Anh gọi là jewelry, là tất cả những món đồ có thể giúp bạn làm đẹp cùng với những tên gọi bằng tiếng Anh có thể bạn chưa biết! Trong tiếng Anh, những phụ kiện làm đẹp đều có những tên gọi riêng biệt, tuy nhiên bạn có thể dễ dàng ghi nhớ chúng bằng nhiều mẹo khác nhau. Việc hiểu về các từ vựng liên quan và ý nghĩa của đồ trang sức là một điều thực sự khá khó khăn đối với các bạn. Chính vì thế, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ một số kiến thức trọng tâm liên quan đến chủ đề trang sức để các bạn học hỏi thêm! Trang sức tiếng Anh là gì? Trang sức có tên tiếng Anh là gì? Trang sức trong tiếng Anh được gọi là jewelry hoặc jewellery. Nó bao gồm những món đồ trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai, vòng cổ, vòng chân, cài áo, khuy áo, vòng tay đeo đôi và các phụ kiện khác được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai, gỗ, nhựa và các vật liệu khác. Trang sức có thể được làm thủ công hoặc sản xuất công nghiệp và được sử dụng như một phụ kiện thời trang hoặc để tôn lên vẻ đẹp của người đeo. Trang sức cũng có thể được sử dụng để biểu thị tầm quan trọng, địa vị xã hội, tín ngưỡng tôn giáo hoặc quan trọng trong các dịp đặc biệt. Ví dụ câu nói có sử dụng đồ trang sức bằng tiếng Anh He proposed to her with a diamond engagement ring. Anh ấy đã cầu hôn cô ấy với một chiếc nhẫn đính hôn bằng kim cương She wore a simple gold bracelet on her wrist. Cô ấy đeo một chiếc vòng bằng vàng thật đơn giản trên cổ tay của mình Từ vựng về trang sức bằng tiếng Anh Một số từ vựng tiếng Anh về trang sức. Bên cạnh tên gọi chung của đồ trang sức, ở phần này, chúng ta cùng tìm hiểu về từng món đồ trang sức và những phụ kiện làm đẹp không thể thiếu trong cuộc sống. Đồ trang sức Đồ trang sức là một phần quan trọng trong văn hóa và thời trang của con người. Chúng được làm từ các vật liệu khác nhau như kim loại quý, đá quý, ngọc trai, hạt, da, gỗ, nhựa, thủy tinh và nhiều vật liệu khác. Các món đồ trang sức có thể có nhiều hình dáng, kích cỡ và kiểu dáng khác nhau và được thiết kế để thêm sự tinh tế, đẹp mắt cho người đeo. Một số món đồ trang sức phổ biến bao gồm Bracelet Vòng tay hoặc là lắc tay, là món đồ trang sức được đeo ở cổ tay. Anklet Vòng chân, đây là một phụ kiện trang sức được đeo ở mắt cá chân. Strand of beads Là một chuỗi những hạt được đan chặt với nhau để tạo thành một chuỗi dài. Ring Đây là tên gọi của nhẫn, là một món trang sức được đeo ở ngón tay, đa dạng về kiểu dáng và chất liệu. Necklace Là vòng cổ hoặc dây chuyền. Hair clip kẹp tóc và hair tie dây buộc tóc Đây là các món đồ trang sức được dùng để giữ và làm đẹp cho tóc. Pendant Là mặt dây chuyền, một món đồ trang sức được treo vào một chuỗi hoặc dây chuyền. Earrings Đây là tên gọi tiếng Anh của khuyên tai. Ngoài ra còn có một số món đồ trang sức khác, chẳng hạn như Bangle Vòng tay không có móc khóa Charm bracelet Vòng tay có gắn nhiều món đồ lấp lánh Engagement ring Nhẫn đính hôn Wedding ring Nhẫn cưới Signet ring Nhẫn có khắc chữ Brooch Trâm cài tóc Chain Chuỗi vòng cổ Necklace Vòng cổ Pearl necklace Vòng cổ ngọc trai Medallion Mặt dây chuyền hình tròn, được làm bằng kim loại, dạng huy chương. Hoop earrings Vòng khuyên tai Phụ kiện làm đẹp khác Những phụ kiện làm đẹp và trang sức đóng vai trò quan trọng trong việc tôn lên vẻ đẹp và phong cách của mỗi người. Tất cả những vật dụng này đều có vai trò quan trọng trong việc tạo nên phong cách và cá tính riêng của mỗi người. Watch Là tên gọi của đồng hồ, là một vật dụng không chỉ giúp chúng ta biết được thời gian mà còn là một phụ kiện thời trang quý giá. Lipstick son môi và nail polish sơn móng tay Là những sản phẩm làm đẹp thường dùng để tôn lên vẻ quyến rũ và sự tự tin. Makeup hay còn gọi là đồ trang điểm Là một trong những loại phụ kiện làm đẹp rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Đồ trang điểm có tác dụng làm đẹp, giúp che đi những khuyết điểm trên da mặt như mụn, vết thâm, tàn nhang, bớt nếp nhăn, làm da trông mịn màng hơn và đều màu hơn. Comb lược thẳng và hairbrush lược chải tóc dạng chùm Hai phụ kiện làm đẹp không thể thiếu trong bộ sưu tập của bất kỳ ai quan tâm đến việc chăm sóc tóc. Clasp móc, khuy gài Một dạng phụ kiện trang trí được sử dụng để gắn kết hai mảnh vải hoặc da với nhau. Nó có thể được sử dụng trên quần áo, giày dép, túi xách và đồ trang sức. Clasp thường được làm bằng kim loại, nhựa hoặc gỗ. Cufflink khuy cài cổ áo Đây là loại phụ kiện thời trang được sử dụng để cài cổ tay áo. Pin ghim áo Một dạng phụ kiện trang trí được sử dụng để gắn quần áo, túi xách hoặc đồ trang sức. Tie pin ghim cà vạt Một món đồ thời trang được sử dụng để giữ cà vạt của nam giới ở vị trí nhất định trên áo sơ mi. Walking stick gậy Món đồ trang trí được sử dụng để giúp hỗ trợ khi đi bộ hoặc để thể hiện sự thanh lịch. Mẹo nhớ nhanh từ vựng tiếng Anh về trang sức Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang sức. Một số mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang sức, có thể bạn sẽ cần. Học từ vựng qua hình ảnh Đặt tên cho các món trang sức dựa trên hình ảnh của chúng. Hoặc có thể tìm kiếm hình ảnh của các món trang sức trên Internet và kết hợp chúng với từ vựng để giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ bracelet vòng tay có thể được liên kết với armlet vòng cánh tay và anklet vòng chân với footlet vòng chân. Nhớ từ vựng qua ngữ cảnh Hãy hình dung các món trang sức đang được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể Ví dụ Đeo nhẫn đính hôn hay đeo chuỗi ngọc trai cho dịp đặc biệt. Phân tích thành phần Tách các thành phần trong tên của món trang sức và phân tích chúng. Ví dụ Necklace vòng cổ được tạo thành từ neck cổ và lace dây chuyền. Ghi chép Hãy ghi chú từ vựng mới xuống một sổ tay hoặc ứng dụng và luyện tập thường xuyên để giữ cho kiến thức của bạn luôn được bổ sung mỗi ngày. Liên kết với trải nghiệm Liên kết từ vựng về trang sức với trải nghiệm của bạn. Ví dụ Engagement ring nhẫn đính hôn có thể được liên kết với kỷ niệm lãng mạn của bạn về người bạn đời. Những ý nghĩa đặc trưng của đồ trang sức Đồ trang sức có ý nghĩa gì? Đồ trang sức đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa con người, từ thời xa xưa đến ngày nay. Chúng không chỉ có ý nghĩa thẩm mỹ mà còn mang trong mình những giá trị tâm linh, văn hóa và kỷ niệm. Mang lại vẻ đẹp riêng cho mỗi người Tất cả các loại đồ trang sức, bao gồm cả lắc tay, vòng cổ, nhẫn, khuyên tai và các loại trang sức khác, đều mang trong mình ý nghĩa đặc trưng chung là biểu tượng cho sự quý giá, sự sang trọng và thể hiện cá tính của người sử dụng. Chúng có thể được sử dụng để tôn lên vẻ đẹp của người mặc, nhấn mạnh phong cách và cá tính riêng của từng người. Có ý nghĩa tôn giáo Đồ trang sức còn có thể được sử dụng như một phần của nghi lễ, truyền thống và tôn giáo. Chẳng hạn như trong các buổi lễ cưới, nhẫn cưới đóng vai trò quan trọng như một dấu hiệu của sự kết hôn, một thể hiện tình yêu và lòng trung thành giữa hai người. Trong khi đó, những chiếc vòng cổ và khuyên tai được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo như một cách để thể hiện lòng tôn kính đối với vật thánh và các vị thần. Gắn liền với sự thành công Đồ trang sức còn có thể được sử dụng để biểu hiện sự thành công và tài sản của người sử dụng. Những chiếc nhẫn vàng, dây chuyền ngọc trai hay bộ trang sức kim cương đều là những biểu tượng của đẳng cấp và tầng lớp xã hội, một thể hiện cho sự giàu có và quyền lực. Món quà tặng có giá trị tình cảm Đồ trang sức còn được sử dụng để tặng quà và làm quà lưu niệm. Những món quà trang sức như nhẫn, khuyên tai hay vòng cổ có thể trở thành món quà độc đáo, mang trong mình giá trị tình cảm và sự quan tâm đến người nhận. Chúng có thể đại diện cho những kỷ niệm đáng nhớ hoặc những sự kiện quan trọng trong cuộc đời người sử dụng. Giao tiếp về chủ đề trang sức Một số câu giao tiếp về chủ đề trang sức bằng tiếng Anh. Khi giao tiếp, bản thân các bạn là người bán hoặc người mua thì sẽ có những câu giao tiếp thông thường khi lựa chọn bất kỳ món đồ trang sức nào đó, cụ thể như sau. Áp dụng đối với người mua Một số câu giao tiếp khi bạn chính là người mua món đồ đó, chẳng hạn như Can I try on this bracelet, please? Tôi có thể thử vòng đeo tay này được không? How much does this anklet cost? Chiếc vòng chân này giá bao nhiêu? Do you have any matching earrings for this pendant? Bạn có khuyên tai phù hợp với mặt dây chuyền này không? Could you gift-wrap this brooch for me, please? Bạn có thể gói món quà này bằng giấy gói quà được không? Can I pay with a credit card for this necklace? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng cho chiếc dây chuyền này không? Can you show me some earrings, please? Bạn có thể cho tôi xem một số khuyên tai được không? How much is this necklace? Mặt dây chuyền này giá bao nhiêu? Do you have any bracelets that would match this dress? Bạn có vòng tay nào phù hợp với chiếc váy này không? I'm looking for a gift for my girlfriend. Do you have any suggestions? Tôi đang tìm kiếm một món quà cho bạn gái của tôi. Bạn có bất kỳ đề xuất nào không? Can you engrave something on this signet ring? Bạn có thể khắc chữ gì đó lên chiếc nhẫn này không? Áp dụng đối với người bán Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người bán đồ trang sức. Hello, welcome to our jewelry store. How may I assist you today? Xin chào, chào mừng đến với cửa hàng trang sức của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? We have a wide selection of necklaces, bracelets, earrings, and rings. Is there a particular style or material you are looking for? Chúng tôi có nhiều lựa chọn về vòng cổ, lắc tay, khuyên tai và nhẫn. Bạn có tìm kiếm kiểu dáng hoặc chất liệu nào đó không? Would you like to see some other options? Bạn có muốn xem những lựa chọn khác không? How about this pendant to match your earrings? Bạn nghĩ sao về món dây chuyền này để phối cùng với bông tai của bạn? I can offer you a discount on this bracelet if you purchase it with the earrings. Tôi có thể giảm giá cho bạn chiếc vòng tay này nếu bạn mua cùng với bông tai Our jewelry is made with high-quality materials and is designed to last. Can I show you some of our most popular pieces? Trang sức của chúng tôi được làm từ chất liệu cao cấp và được thiết kế để sử dụng lâu dài. Tôi có thể giới thiệu cho bạn một số sản phẩm được ưa chuộng nhất của chúng tôi không? Would you like to try on any of our pieces before making a purchase? Bạn có muốn thử một số món đồ của chúng tôi trước khi quyết định mua không? Our store offers a warranty on all of our jewelry. If you have any issues with your purchase, please do not hesitate to contact us. Cửa hàng của chúng tôi cung cấp bảo hành cho tất cả các sản phẩm trang sức của chúng tôi. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với món đồ của mình, hãy liên hệ với chúng tôi Would you like your purchase gift-wrapped? Bạn có muốn đóng gói món hàng quà tặng không? Thank you for shopping with us. We hope to see you again soon! Cảm ơn bạn đã mua hàng của chúng tôi. Hy vọng sớm gặp lại bạn! Hội thoại về chủ đề trang sức bằng tiếng Anh Đoạn 1 Tại cửa hàng trang sức William Hi, can you help me find a gift for my girlfriend? Xin chào, bạn có thể giúp tôi tìm một món quà cho bạn gái của tôi được không? Emily Of course, do you have any specific type of jewelry in mind? Tất nhiên, bạn có ý định mua loại trang sức cụ thể nào không? William Well, she loves necklaces and bracelets, but I'm not sure which one to get. Ừm, cô ấy thích dây chuyền và vòng tay, nhưng tôi không biết nên mua cái nào Emily How about this necklace? It has a delicate design with a small diamond in the center. Còn chiếc vòng cổ này thì sao? Nó có thiết kế tinh tế với một viên kim cương nhỏ ở giữa William Wow, it looks beautiful. How much is it? Trông rất đẹp. Giá bao nhiêu vậy? Emily It's $500, but it's on sale for $400 right now. Nó có giá 500 đô, nhưng hiện tại đang được giảm giá còn 400 đô William That sounds great. I'll take it. Can you wrap it for me? Nghe tuyệt vời. Tôi sẽ mua nó. Bạn có thể gói giúp tôi được không? Emily Sure, would you like a gift box and a card as well? Dĩ nhiên, bạn có muốn thêm một hộp quà tặng và một tấm thiệp không? William Yes, please. Thank you so much for your help. Vâng, dĩ nhiên là có rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ Đoạn 2 Tại một bữa tiệc Linda I love your earrings! Where did you get them? Tôi rất thích chiếc khuyên tai của bạn! Bạn mua chúng ở đâu vậy? Maria Thank you, I actually got them from a local artisan jewelry shop. Cảm ơn bạn, thực ra tôi đã mua chúng ở một cửa hàng trang sức địa phương do thợ làm trang sức thủ công tạo ra Linda Really? I've been looking for unique pieces like this. Do you have the name of the shop? Thật sao? Tôi đang tìm kiếm những món đồ độc đáo như vậy. Bạn có tên cửa hàng không? Maria Yes, it's called Artistic Adornments. They have a lot of handmade and one-of-a-kind jewelry pieces. Có, nó tên là Artistic Adornments. Họ có nhiều món đồ trang sức được làm thủ công và độc đáo Linda That sounds perfect, I'll definitely check it out. Nghe hoàn hảo, tôi chắc chắn sẽ tìm hiểu Maria You should, I always get compliments on my jewelry from there. Bạn nên đi đến đó, tôi luôn nhận được lời khen về trang sức của mình Linda Thanks for the recommendation. Cảm ơn vì lời giới thiệu này Bài học hôm nay đã chia sẻ tới các bạn tên gọi bằng tiếng Anh về trang sức và rất nhiều phụ kiện làm đẹp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tổng hợp đến các bạn những câu giao tiếp thông thường về nhiều món đồ trang sức giữa người mua và người bán, đồng thời có thêm một số đoạn hội thoại để tham khảo thêm. Hy vọng, bài viết này của hữu ích với các bạn. Chúc các bạn ngày mới tốt lành! Một cách dễ tiếp cận vàđơn giản để làm giảm bớt tình trạng sức khỏe sau khi bị kiến cắn được xem như sau 1 muỗng cà phê được trộn accessible and straightforward way to alleviate the state of health after an ant bite is considered as follows 1 tsp is mixed. ông Buffett nhấn mạnh“ Ngày đó hẳn còn xa.”.While his“health situation might change someday,” Buffett stressed,“I believe that day is a long way off.”.Liên tục theo dõi tình trạng sức khỏe của thú cưng của bạn, bạn hoàn toàn có thể ngăn ngừa bệnh hoặc xác định nó trong giai đoạn monitoring the state of healthof your pet, you can completely prevent the disease or identify it in the early phẩm tự nhiên ù tai điềuNatural tinnitus treatment products areeffective too as they are aimed at general healthy condition of the cho hồ cá Tình trạng sức khỏe của cư dân trực tiếp phụ thuộc vào loại nước được sử dụng cho hồ for an aquarium The state of healthof its inhabitants directly depends on what kind of water is used for an đạt được kết quả thực sự ấn tượng và ổn định tình trạng sức khỏe, trà bạc hà phải được kết hợp với mật ong hoặc quả chua achieve truly impressive results and stabilize the state of health, mint tea must be combined with honey or fresh sour bao gồm các yếu tố plasmavà hình, tỷ lệ và số lượng trong đó có thể nói rất nhiều về tình trạng sức includes plasma and shaped elements,Điều chỉnh điều trị được thực hiện bởi bác sĩ tham gia tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe ở một giai đoạn nhất định của cuộc of treatment is carried out by the attending physician depending on the state of health at a certain stage of life. do cơ quan chính thức của nước nơi ứng viên đến từ;Medical conclusion on health state and HIV-negative certificate, issued by the country's official authority where the candidate comes from;Liều semax phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe đang điều trị, và liều nên được đặt bởi một chuyên gia y dosage depends on the health condition under treatment, and the dose should be set by a medical cứ ai có tình trạng sức khỏe hoặc Khuyết tật thể chất mà giới hạn di động đủ điều kiện cho một chuyến đi trên S. E. A. nhiên, những phát hiện cho thấy tình trạng sức khỏe và/ hoặc hoạt động xã hội làm trung gian cho hạnh the findings suggest that happiness was mediated by health status and/or social vì người sinh ngày này có thể đã trải qua tình trạng sức khỏe khi còn trẻ, họ có thể cảm thấy hơi dễ bị tổn thương trong lĩnh vực people born on this date may have experienced a health condition as a child, they may feel somewhat vulnerable in this nhiên, một số người có thể ở trong tình trạng sức khỏe kém, vì vậy nên đến phòng tập thể dục và giữ some of them may be in a sub-health status, so it is recommended to go to the gym and keep fit. ra với xu hướng khôi phục. Trang sức tiếng anh Người xưa có câu “Fine feathers make a fine bird” dịch ra là “Người đẹp vì lụa”. Đặc biệt với giới phụ nữ trang sức là phụ kiện không thể thiếu được mỗi khi đi tiệc, dự những dịp quan trọng. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều từ vựng nhiều về chủ đề này thì hãy theo dõi bài viết về từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức được chúng tôi tổng hợp ngay sau đây nhé! 1. Đồ trang sức tiếng anh là gì Jewelry / Trang sức hay phụ kiện trang sức tiếng Anh 2. Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức Ring n Nhẫn Walking stick n Gậy đi bộ Tie Pin n Ghim cài Medallion n Mặt dây chuyền tròn, bằng kim loại Jeweler n Thợ kim hoàn Locket n Mề đay có lồng ảnh Comb n Lược thẳng Pin n Cài áo Hoop earrings n Hoa tai dạng vòng Bracelet n Vòng tay, lắc tay có móc cài Bangle n Vòng đeo tại cổ tay hay cánh tay Brooch n Trâm cài tóc Chain n Chuỗi vòng cổ Precious stone n Đá quý Bead n Hạt, hột của chuỗi vòng Strand of beads n Chuỗi hạt Pendant n Mặt dây chuyền bằng đá quý Signet ring n Nhẫn khắc chữ Tie pin n Ghim cài cà vạt Hairbrush n Lược chùm Emery board n Duỗi móng tay Earrings n Khuyên tai Pendant n Mặt dây chuyền bằng đá quý Makeup n Đồ trang điểm Wedding ring n Nhẫn cưới Charm bracelet n Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh Pearl necklace n Vòng cổ ngọc trai Bangle n Vòng tay không có móc cài Hair clip Dây kẹp tóc Medallion n Mặt dây chuyền tròn, bằng kim loại Mirro n Gương Locket n Mề đay Engagement ring n Nhẫn đính hôn Bracelet n Vòng tay Piercing n Khuyên Hair tie n Dây buộc tóc Anklet n Vòng chân Necklace n Vòng cổ Pocket n Túi quần áo Cufflink n Khuy cài cổ tay áo Watch n Đồng hồ Hoop earrings n Vòng đeo tai Nail polish n Sơn móng tay Clasp n Cái móc, cái gài Lipstick n Son môi Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về hành động 3. Đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề trang sức A Hi. Can I help you with anything? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách? B Yeah. Can I look at this ring? – Vâng. Tôi xem cái nhẫn này được chứ? A Sure. Let me get it out for you. What is your size? – Chắc chắn rồi. Để tôi lấy nó ra cho quý khách. Kích thước của quý khách là gì? B I believe I am a six. – Tôi nghĩ là cỡ 6. A Here you go. – Nó đây B Would you have any necklace that would go well with this? – Bạn sẽ có chiếc vòng cổ nào phù hợp với nó? A Actually, we have a few to choose from. They are over here. – Thực tế là chúng tôi có một vài cái để lựa chọn. Chúng ở đây. B There’s no price tag on this necklace. – Không có thẻ giá trên vòng cổ này. A Oh. I’m sorry. I’ll check the price for you. It is $199. – Ôi. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách. Nó có giá 199 đô. B This necklace is a little short. Do you have one that is longer? – Vòng cổ này hơi ngắn. Bạn có cái nào dài hơn không? A Yes. Why don’t you try this one on? – Vâng. Tại sao quý khách không thử cái này? B This one is much better. Can I try on the ring with this necklace? – Cái này hợp hơn đón. Tôi có thể thử chiếc nhẫn với vòng cổ này không? A Sure. Here you go. – Tất nhiên rồi. Nó đây. B Let me think about it. – Để tôi nghĩ đã nha. A Sure. Take your time. – Chắc chắn rồi. Quý khách cứ từ từ suy nghĩ. B Thank you for all the help. – Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. A No problem at all. – Không có gì. Xem thêm Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn Bảng chữ cái tiếng Anh Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất mà chúng tôi chắt lọc, sắp xếp một cách khoa học gửi đến bạn để thuận lợi cho viết học. Mỗi bài viết chúng tôi tổng hợp đều mong rằng chúng sẽ giúp ích được cho mọi người. Vietop hiện tại đang có các khóa học luyện thi IELTS với phương pháp đặc biệt nhằm giúp học viên có thể mở rộng vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng. Đây cũng là một trong những cách giúp bạn cải thiện kết quả luyện thi IELTS của mình nhanh.

trang suc tieng anh la gi