Các giải pháp nói "không sao đâu" trong tiếng Anh - No problem: không có gì đâu. Bạn đang xem: Không vấn đề gì tiếng anh - You're welcome: không tồn tại gì đâu. - Sure thing: đa số thứ vô cùng ổn. - No worries: Đừng bận tâm. - Cool: Ổn mà. - It's all gravy: đa số chuyện mọi ổn. Lương tối thiểu tiếng anh có nghĩa là " minimum wage " hoặc cụm từ " minimum salary. Lương tối thiểu là mức lương thấp nhất mà doanh nghiệp bắt buộc phải trả cho người lao động khi thao tác tại doanh nghiệp. Các doanh nghiệp sẽ phải trả lương cao hơn hoặc từng mức Cách để ko đồng ý / chấp nhận vấn đề như thế nào đó I must admit that …/ Tôi yêu cầu phê chuẩn rằng …I totally/fully/partly agree. / Tôi rất kỳ/ trọn vẹn / một phần gật đầu.I agree/don't agree with you. / Tôi gật đầu / không gật đầu cùng với các bạn. Không vấn đề tiếng anh là gì. Trong tiếng Anh, ngoài việc dùng "No problem" để nói "Không sao đâu" mà chúng ta vẫn biết, còn rất nhiều cách nói khác rất thú vị, các bạn cùng học và áp dụng nhé! No problem: Không có gì đâu. không phải vấn đề. - is not a problem is not an issue. trở thành vấn đề. - become a problem become an issue become problematic becomes a problem. không là vấn đề. - is not a problem is not an issue. vấn đề không nằm. - problem is not the point is not the question is not. vấn đề sẽ không. Never mind. (Không sao cả) Trên đấy là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày bạn nên "bỏ túi" để áp dụng vào các tình huống đàm thoại hằng ngày. Bạn đang xem: Có vấn đề gì không tiếng anh là gì. Đồng thời, chúng ta cũng có thể tham khảo lịch trình học giờ 1bp34J. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Không có vấn đề trong một câu và bản dịch của họ Kết quả 6214, Thời gian Từng chữ dịch Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Không gặp vấn đề trong một câu và bản dịch của họ Kết quả 498, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Không gặp vấn đề Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt

không vấn đề tiếng anh là gì